Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
176 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.000184.000.00.00.H56 | An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện | 2 | |
177 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Tổ dân phố kiểu mẫu | 1.007066 | Thi đua - khen thưởng | 2 | |
178 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu. | 1.007067 | Thi đua - khen thưởng | 2 | |
179 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa | 1.007069 | Thi đua - khen thưởng | 2 | |
180 | Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xã | 1.007922 | Thi đua - khen thưởng | 2 | |
181 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | 1.000775.000.00.00.H56 | Thi đua - khen thưởng | 2 | |
182 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | 2.000346.000.00.00.H56 | Thi đua - khen thưởng | 2 | |
183 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | 2.000337.000.00.00.H56 | Thi đua - khen thưởng | 2 | |
184 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | 1.000748.000.00.00.H56 | Thi đua - khen thưởng | 2 | |
185 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | 2.000305.000.00.00.H56 | Thi đua - khen thưởng | 2 | |
186 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | 2.002165.000.00.00.H56 | Bồi thường nhà nước | 2 | |
187 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | 2.000509.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
188 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | 1.001028.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
189 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001055.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
190 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001078.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
191 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001085.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
192 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001090.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
193 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | 1.001098.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
194 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | 1.001109.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
195 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001156.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
196 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 1.001167.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
197 | Thủ tục công khai bản kê khai tài sản, thu nhập | 2.001907.000.00.00.H56 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
198 | Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | 2.001905.000.00.00.H56 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
199 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | 2.001798.000.00.00.H56 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
200 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | 2.001797.000.00.00.H56 | Phòng, chống tham nhũng | 2 |